--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mê mê
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mê mê
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mê mê
+
all over
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mê mê"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mê mê"
:
ma men
mai mái
mai mối
mãi mãi
mau mắn
màu mè
màu mỡ
may mà
may mắn
mân mê
more...
Lượt xem: 367
Từ vừa tra
+
mê mê
:
all over
+
bơ vơ
:
Lonely, desolatecuộc đời bơ vơa lonely lifebơ vơ nơi đất khách quê ngườito be desolate in a strange landbơ vơ như gà mất mẹlonely like a chick straying from its mother
+
uncloak
:
cởi áo choàng; lột vỏ ngoài
+
bát ngát
:
Vast, immense, limitlesscánh đồng bát ngátAn immense field
+
bloomer
:
(từ lóng) lỗi lầm lớn, điều sai lầm lớn